中文 Trung Quốc
步行蟲
步行虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng đất
步行蟲 步行虫 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
ground beetle
步行街 步行街
步話機 步话机
步調 步调
步進制 步进制
步進馬達 步进马达
步道 步道