中文 Trung Quốc
此次
此次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian này
此次 此次 phát âm tiếng Việt:
[ci3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
this time
此致 此致
此致敬禮 此致敬礼
此處 此处
此起彼落 此起彼落
此路不通 此路不通
此道 此道