中文 Trung Quốc
此地
此地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ở đây
nơi này
此地 此地 phát âm tiếng Việt:
[ci3 di4]
Giải thích tiếng Anh
here
this place
此地無銀三百兩 此地无银三百两
此外 此外
此後 此后
此時以前 此时以前
此時此刻 此时此刻
此時此地 此时此地