中文 Trung Quốc
正長石
正长石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
orthocla KAlSi3O8 (đá hình thành khoáng sản, loại fenspat)
正長石 正长石 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 chang2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)
正門 正门
正陽 正阳
正陽縣 正阳县
正電 正电
正電子 正电子
正電子斷層 正电子断层