中文 Trung Quốc
正誤表
正误表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
corrigenda
正誤表 正误表 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 wu4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
corrigenda
正象 正象
正負 正负
正負號 正负号
正路 正路
正軌 正轨
正道 正道