中文 Trung Quốc
正襟危坐
正襟危坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi thẳng đứng và vẫn còn (thành ngữ)
正襟危坐 正襟危坐 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jin1 wei1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit upright and still (idiom)
正要 正要
正規 正规
正規教育 正规教育
正視 正视
正角 正角
正角 正角