中文 Trung Quốc
正步走
正步走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
March tại cuộc diễu hành bước
Tháng ba! (chỉ huy quân sự)
正步走 正步走 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 bu4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to march at parade step
March! (military command)
正殿 正殿
正比 正比
正比例 正比例
正法 正法
正派 正派
正港 正港