中文 Trung Quốc
正房
正房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm xây dựng (trong một ngôi nhà truyền thống)
vợ chính
正房 正房 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
central building (in a traditional house)
primary wife
正投影 正投影
正教 正教
正教真詮 正教真诠
正數 正数
正文 正文
正斷層 正断层