中文 Trung Quốc
正寧
正宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Zhengning ở Khánh Dương 慶陽|庆阳 [Qing4 yang2], Gansu
正寧 正宁 phát âm tiếng Việt:
[Zheng4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Zhengning county in Qingyang 慶陽|庆阳[Qing4 yang2], Gansu
正寧縣 正宁县
正對 正对
正巧 正巧
正常值 正常值
正常化 正常化
正常工作 正常工作