中文 Trung Quốc
歉收
歉收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa màng thất bát
người nghèo thu hoạch
歉收 歉收 phát âm tiếng Việt:
[qian4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
crop failure
poor harvest
歉疚 歉疚
歊 歊
歌 歌
歌兒 歌儿
歌利亞 歌利亚
歌劇 歌剧