中文 Trung Quốc
歇氣
歇气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một break
để phần còn lại
歇氣 歇气 phát âm tiếng Việt:
[xie1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to have a break
to rest
歇洛克·福爾摩斯 歇洛克·福尔摩斯
歇腳 歇脚
歇艎 歇艎
歇頂 歇顶
歈 歈
歉 歉