中文 Trung Quốc
欲振乏力
欲振乏力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng rouse chính mình nhưng thiếu sức mạnh (thành ngữ)
欲振乏力 欲振乏力 phát âm tiếng Việt:
[yu4 zhen4 fa2 li4]
Giải thích tiếng Anh
to try to rouse oneself but lack the strength (idiom)
欲擒故縱 欲擒故纵
欲海 欲海
欲滴 欲滴
欲絕 欲绝
欲經 欲经
欲罷不能 欲罢不能