中文 Trung Quốc
欣賞
欣赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao
để thưởng thức
để chiêm ngưỡng
欣賞 欣赏 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to appreciate
to enjoy
to admire
欨 欨
欬 欬
欱 欱
欲加之罪,何患無辭 欲加之罪,何患无辞
欲取姑予 欲取姑予
欲取姑與 欲取姑与