中文 Trung Quốc
次韻
次韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả lời một bài thơ trong cùng một rhyme
次韻 次韵 phát âm tiếng Việt:
[ci4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
reply to a poem in the same rhyme
欣 欣
欣喜 欣喜
欣喜若狂 欣喜若狂
欣弗 欣弗
欣慰 欣慰
欣欣向榮 欣欣向荣