中文 Trung Quốc
次之
次之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai (trong một cuộc thi)
chiếm vị trí thứ hai
次之 次之 phát âm tiếng Việt:
[ci4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
second (in a competition)
occupying second place
次亞硫酸鈉 次亚硫酸钠
次元 次元
次品 次品
次女 次女
次子 次子
次官 次官