中文 Trung Quốc
權謀
权谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trickery
chiến thuật
權謀 权谋 phát âm tiếng Việt:
[quan2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
trickery
tactics
權證 权证
權變 权变
權變理論 权变理论
權輿 权舆
權重 权重
權鑰 权钥