中文 Trung Quốc
權時
权时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) tạm thời
權時 权时 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) temporarily
權杖 权杖
權柄 权柄
權當 权当
權能 权能
權術 权术
權衡 权衡