中文 Trung Quốc
權力鬥爭
权力斗争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh giành quyền lực
權力鬥爭 权力斗争 phát âm tiếng Việt:
[quan2 li4 dou4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
power struggle
權勢 权势
權威 权威
權威性 权威性
權宜之策 权宜之策
權宜之計 权宜之计
權慾薰心 权欲熏心