中文 Trung Quốc- 檯面
- 台面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bề mặt (bảng)
- quầy
- Mesa (điện tử)
- ante
- (hình) trên bàn
- ở nơi công cộng
檯面 台面 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (table) surface
- countertop
- mesa (electronics)
- ante
- (fig.) on the table
- in public