中文 Trung Quốc
檢查站
检查站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm kiểm soát
檢查站 检查站 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cha2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
checkpoint
檢校 检校
檢毒盒 检毒盒
檢毒箱 检毒箱
檢測 检测
檢測儀 检测仪
檢測器 检测器