中文 Trung Quốc
橢
椭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình elip
橢 椭 phát âm tiếng Việt:
[tuo3]
Giải thích tiếng Anh
ellipse
橢圓 椭圆
橢圓函數 椭圆函数
橢圓形 椭圆形
橢圓曲線 椭圆曲线
橢圓機 椭圆机
橢圓積分 椭圆积分