中文 Trung Quốc
橐中裝
橐中装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý
đồ trang sức
vật có giá trị
橐中裝 橐中装 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 zhong1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
gems
jewels
valuables
橐囊 橐囊
橐橐 橐橐
橐笥 橐笥
橐駝 橐驼
橐龠 橐龠
橕 橕