中文 Trung Quốc
橄欖岩
橄榄岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa (địa chất)
橄欖岩 橄榄岩 phát âm tiếng Việt:
[gan3 lan3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
peridotite (geology)
橄欖枝 橄榄枝
橄欖樹 橄榄树
橄欖油 橄榄油
橄欖石 橄榄石
橄欖綠 橄榄绿
橆 橆