中文 Trung Quốc
樹林市
树林市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố thụ ở thành phố Đài Bắc New 新北市 [Xin1 bei3 shi4], Đài Loan
樹林市 树林市 phát âm tiếng Việt:
[Shu4 lin2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Shulin city in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
樹枝 树枝
樹枝狀晶 树枝状晶
樹根 树根
樹棲 树栖
樹樁 树桩
樹欲靜而風不止 树欲静而风不止