中文 Trung Quốc
樸素
朴素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng và đơn giản
Nếu
đơn giản cuộc sống
không hư
樸素 朴素 phát âm tiếng Việt:
[pu3 su4]
Giải thích tiếng Anh
plain and simple
unadorned
simple living
not frivolous
樹 树
樹上開花 树上开花
樹倒猢猻散 树倒猢狲散
樹化玉 树化玉
樹叢 树丛
樹大招風 树大招风