中文 Trung Quốc
樶
樶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
knag
một loại của chiếc xe trượt tuyết được sử dụng để vượt qua một khu vực lầy lội (cũ)
樶 樶 phát âm tiếng Việt:
[zui1]
Giải thích tiếng Anh
knag
a kind of sled used to cross a muddy area (old)
樸 朴
樸實 朴实
樸次茅斯 朴次茅斯
樹 树
樹上開花 树上开花
樹倒猢猻散 树倒猢狲散