中文 Trung Quốc
樓下
楼下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai
樓下 楼下 phát âm tiếng Việt:
[lou2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
downstairs
樓主 楼主
樓子 楼子
樓宇 楼宇
樓市 楼市
樓座 楼座
樓廂 楼厢