中文 Trung Quốc
樊
樊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ fan hâm mộ
樊 樊 phát âm tiếng Việt:
[Fan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Fan
樊 樊
樊城 樊城
樊城區 樊城区
樎 樎
樏 樏
樐 橹