中文 Trung Quốc
棄絕
弃绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
bỏ
棄絕 弃绝 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
to forsake
棄置 弃置
棄舊圖新 弃旧图新
棄船 弃船
棄農經商 弃农经商
棄邪歸正 弃邪归正
棉 棉