中文 Trung Quốc
梳理
梳理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chải
hình. để sắp xếp ra
梳理 梳理 phát âm tiếng Việt:
[shu1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to comb
fig. to sort out
梳頭 梳头
梴 梴
梵 梵
梵剎 梵刹
梵唄 梵呗
梵啞鈴 梵哑铃