中文 Trung Quốc
槍衣
枪衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng bìa
槍衣 枪衣 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
gun cover
槍閂 枪闩
槎 槎
槐 槐
槐蔭 槐荫
槐蔭區 槐荫区
槑 梅