中文 Trung Quốc
榻
榻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi văng
榻 榻 phát âm tiếng Việt:
[ta4]
Giải thích tiếng Anh
couch
榻床 榻床
榻榻米 榻榻米
榼 榼
榿 桤
榿樹 桤树
槀 槁