中文 Trung Quốc
榮歸故里
荣归故里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về nhà với danh dự
榮歸故里 荣归故里 phát âm tiếng Việt:
[rong2 gui1 gu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to return home with honor
榮毅仁 荣毅仁
榮民 荣民
榮河縣 荣河县
榮登 荣登
榮祿大夫 荣禄大夫
榮縣 荣县