中文 Trung Quốc
極辣
极辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất cay
極辣 极辣 phát âm tiếng Việt:
[ji2 la4]
Giải thích tiếng Anh
very spicy
極限 极限
極點 极点
楷 楷
楷字 楷字
楷書 楷书
楷模 楷模