中文 Trung Quốc
楓糖
枫糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong xi-rô
楓糖 枫糖 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
maple syrup
楓葉 枫叶
楓香木 枫香木
楓香樹 枫香树
楔嘴鷯鶥 楔嘴鹩鹛
楔子 楔子
楔尾伯勞 楔尾伯劳