中文 Trung Quốc
本罪
本罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi thực tế (Thiên Chúa giáo khái niệm, như trái ngược với tội lỗi ban đầu 原罪)
本罪 本罪 phát âm tiếng Việt:
[ben3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
actual sin (Christian notion, as opposed to original sin 原罪)
本義 本义
本職 本职
本能 本能
本色 本色
本色 本色
本茨 本茨