中文 Trung Quốc
本科生
本科生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học sinh viên
本科生 本科生 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ke1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
undergraduate student
本篤·十六世 本笃·十六世
本紀 本纪
本經 本经
本義 本义
本職 本职
本能 本能