中文 Trung Quốc
本票
本票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu
本票 本票 phát âm tiếng Việt:
[ben3 piao4]
Giải thích tiếng Anh
cashier's check
本科 本科
本科生 本科生
本篤·十六世 本笃·十六世
本經 本经
本罪 本罪
本義 本义