中文 Trung Quốc
本相
本相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu mẫu
本相 本相 phát âm tiếng Việt:
[ben3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
original form
本省人 本省人
本票 本票
本科 本科
本篤·十六世 本笃·十六世
本紀 本纪
本經 本经