中文 Trung Quốc
  • 本益比 繁體中文 tranditional chinese本益比
  • 本益比 简体中文 tranditional chinese本益比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • P⁄ E tỷ lệ (giá thu nhập tỷ lệ)
本益比 本益比 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 yi4 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • P⁄ E ratio (price-to-earnings ratio)