中文 Trung Quốc
本田
本田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Honda (một tên người Nhật)
本田 本田 phát âm tiếng Việt:
[Ben3 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Honda (Japanese name)
本益比 本益比
本相 本相
本省人 本省人
本科 本科
本科生 本科生
本篤·十六世 本笃·十六世