中文 Trung Quốc
本生燈
本生灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bunsen burner
本生燈 本生灯 phát âm tiếng Việt:
[Ben3 sheng1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
Bunsen burner
本田 本田
本益比 本益比
本相 本相
本票 本票
本科 本科
本科生 本科生