中文 Trung Quốc
本島
本岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo chính
本島 本岛 phát âm tiếng Việt:
[ben3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
main island
本州 本州
本市 本市
本幣 本币
本年度 本年度
本底 本底
本底計數 本底计数