中文 Trung Quốc
  • 本固枝榮 繁體中文 tranditional chinese本固枝榮
  • 本固枝荣 简体中文 tranditional chinese本固枝荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi gốc là công ty, các chi nhánh phát triển mạnh
本固枝榮 本固枝荣 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 gu4 zhi1 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • when the root is firm, the branches flourish