中文 Trung Quốc
本固枝榮
本固枝荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi gốc là công ty, các chi nhánh phát triển mạnh
本固枝榮 本固枝荣 phát âm tiếng Việt:
[ben3 gu4 zhi1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
when the root is firm, the branches flourish
本國 本国
本國人 本国人
本土 本土
本土化軟件 本土化软件
本土派 本土派
本地 本地