中文 Trung Quốc
本初子午線
本初子午线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các kinh tuyến đầu tiên
kinh tuyến gốc
本初子午線 本初子午线 phát âm tiếng Việt:
[ben3 chu1 zi3 wu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
the first meridian
the prime meridian
本利 本利
本命年 本命年
本因坊 本因坊
本固枝榮 本固枝荣
本國 本国
本國人 本国人