中文 Trung Quốc
本事
本事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn nguyên liệu
Ban đầu câu chuyện
khả năng
kỹ năng
本事 本事 phát âm tiếng Việt:
[ben3 shi5]
Giải thích tiếng Anh
ability
skill
本人 本人
本位 本位
本位主義 本位主义
本位號 本位号
本位貨幣 本位货币
本位音 本位音