中文 Trung Quốc
末茶
末茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột trà (matcha)
末茶 末茶 phát âm tiếng Việt:
[mo4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
tea powder (matcha)
末葉 末叶
末藝 末艺
末藥 末药
末速 末速
末造 末造
末頁 末页