中文 Trung Quốc
末班車
末班车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối xe buýt hoặc tàu hỏa
cơ hội cuối cùng
末班車 末班车 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ban1 che1]
Giải thích tiếng Anh
last bus or train
last chance
末端 末端
末節 末节
末篇 末篇
末葉 末叶
末藝 末艺
末藥 末药