中文 Trung Quốc
  • 末煤 繁體中文 tranditional chinese末煤
  • 末煤 简体中文 tranditional chinese末煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • slack than (cuối cùng chất lượng kém than)
末煤 末煤 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • slack coal (final poor quality coal)