中文 Trung Quốc
末煤
末煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slack than (cuối cùng chất lượng kém than)
末煤 末煤 phát âm tiếng Việt:
[mo4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
slack coal (final poor quality coal)
末班車 末班车
末端 末端
末節 末节
末茶 末茶
末葉 末叶
末藝 末艺