中文 Trung Quốc
末屑
末屑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bit
mẩu tin lưu niệm
末屑 末屑 phát âm tiếng Việt:
[mo4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
bits
scraps
末席 末席
末年 末年
末底改 末底改
末後 末后
末日 末日
末日 末日